Thông tin doanh nghiệp

Cách backup dữ liệu trước khi nâng cấp website để tránh mất data

Cách backup dữ liệu trước khi nâng cấp website để tránh mất data là bước bắt buộc để bảo vệ toàn bộ nội dung và cấu trúc hệ thống một cách an toàn.
Nâng cấp website giúp cải thiện bảo mật, hiệu suất và trải nghiệm người dùng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ mất dữ liệu nếu không backup trước. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước backup trước khi nâng cấp website, kèm công cụ, mẹo kiểm tra và tránh rủi ro thường gặp.
backup trước khi nâng cấp website

Tại sao cần backup trước khi nâng cấp website

Việc nâng cấp website tưởng như là một bước tiến cần thiết, nhưng lại ẩn chứa nhiều rủi ro không ngờ nếu không thực hiện backup trước khi nâng cấp website. Đã có không ít trường hợp website lỗi toàn bộ chỉ vì thiếu một bước sao lưu đơn giản trước đó. Vậy điều gì khiến thao tác này trở nên quan trọng đến thế?

Khi bạn thực hiện nâng cấp CMS (như WordPress, Joomla...), plugin, theme hay thậm chí là chuyển phiên bản PHP, điều đó đồng nghĩa với việc hệ thống sẽ can thiệp trực tiếp vào mã nguồn và cơ sở dữ liệu – những thành phần cốt lõi của website. Nếu có xung đột, lỗi tương thích hoặc sự cố server, khả năng cao bạn sẽ bị mất một phần hoặc toàn bộ dữ liệu.

Thống kê từ CodeGuard (2023) cho thấy: hơn 60% sự cố mất website có thể phòng tránh được nếu người dùng chủ động sao lưu định kỳ trước mỗi lần nâng cấp. Đây không chỉ là “bước phụ trợ” mà thực tế là một lá chắn an toàn dữ liệu trong mọi tình huống.

Ngoài ra, backup còn giúp bạn:

  • Khôi phục website về trạng thái ổn định ban đầu chỉ trong vài phút.
  • Tránh mất dữ liệu khách hàng, đơn hàng, bài viết hoặc hình ảnh.
  • Giảm thời gian downtime – vốn ảnh hưởng lớn tới SEO và trải nghiệm người dùng.

Tóm lại, nếu không muốn đánh cược toàn bộ công sức vận hành website, việc backup trước khi nâng cấp website là điều bắt buộc phải thực hiện.

Cách backup dữ liệu trước khi nâng cấp website để tránh mất data

Cần chuẩn bị gì để backup hiệu quả

Trước khi tiến hành backup trước khi nâng cấp website, bạn cần chuẩn bị một số công cụ, kiến thức và điều kiện kỹ thuật cần thiết để quá trình sao lưu diễn ra suôn sẻ, chính xác và dễ khôi phục khi cần thiết. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cũng giúp bạn tránh các lỗi như backup thiếu file, sai cấu trúc, hoặc không thể restore.

Xác định nền tảng và hosting đang sử dụng

Bạn cần biết website đang chạy trên hệ thống nào:

  • CMS phổ biến: WordPress, Joomla, Magento…
  • Hosting loại gì: cPanel, DirectAdmin, VPS, Cloud?

Thông tin này sẽ quyết định bạn nên sử dụng công cụ backup nào phù hợp (plugin, backup thủ công, hay thông qua hosting).

Kiểm tra dung lượng website

Truy cập vào control panel hosting để kiểm tra:

  • Dung lượng toàn bộ mã nguồn database
  • Dung lượng thư mục chứa hình ảnh, video

Mục tiêu là chuẩn bị đủ dung lượng lưu trữ backup (trên máy tính cá nhân hoặc cloud).

Chọn công cụ backup phù hợp

Tùy vào nền tảng, bạn có thể dùng:

  • Plugin (nếu dùng WordPress): UpdraftPlus, All-in-One WP Migration, Duplicator…
  • Công cụ hosting: Backup Wizard (cPanel), JetBackup…
  • FTP phpMyAdmin: nếu muốn backup thủ công

Mỗi công cụ cần được cài đặt đúng cách và kiểm tra quyền ghi file (write permission).

Tạo thư mục lưu trữ bản backup

Không nên lưu bản backup trên chính host đang chạy website. Bạn cần:

  • Tạo thư mục lưu trữ riêng trên Google Drive, Dropbox hoặc ổ cứng ngoài
  • Đặt tên file backup rõ ràng: ví dụ: backup-website-2025-09-27.zip
  • Tạo thêm bản backup offline nếu dữ liệu quan trọng

Lên lịch backup định kỳ hoặc một lần duy nhất

Nếu bạn thường xuyên nâng cấp website, hãy thiết lập:

  • Backup tự động hàng tuần (bằng plugin hoặc host)
  • Hoặc backup thủ công trước mỗi đợt cập nhật lớn

Việc này đảm bảo bạn luôn có bản sao lưu gần nhất để phục hồi nếu sự cố xảy ra.

Các bước backup trước khi nâng cấp website

Không cần là chuyên gia kỹ thuật, bạn vẫn có thể tự mình thực hiện backup trước khi nâng cấp website nếu tuân thủ đúng quy trình. Dưới đây là 6 bước cơ bản, dễ áp dụng với mọi nền tảng website phổ biến – đặc biệt là WordPress, Joomla và các site dùng hosting thông thường như cPanel.

Xác định thành phần cần backup

Trước tiên, cần phân loại rõ những gì phải sao lưu để tránh thiếu sót.

  • Bắt buộc: mã nguồn (file code), cơ sở dữ liệu (MySQL), thư mục media (hình ảnh, video)
  • Nếu có: email, tệp cấu hình tùy chỉnh, file .htaccess, cron job hoặc API key

Dấu hiệu làm đúng: có đầy đủ cả tệp .zip (mã nguồn) và .sql (database), được đặt tên logic và lưu đúng nơi.

Backup thủ công qua hosting (cPanel, DirectAdmin)

Nếu không dùng CMS có plugin, bạn có thể backup qua hosting theo 2 phần:

  1. Backup mã nguồn:
    • Truy cập File Manager → chọn toàn bộ thư mục public_html (hoặc thư mục chính)
    • Compress thành file .zip → tải về
  2. Backup database:
    • Vào phpMyAdmin → chọn đúng database → Export → định dạng SQL → tải về

Mẹo: kiểm tra dung lượng từng file để đảm bảo không bị lỗi khi tải về.

Backup bằng plugin (WordPress)

Cách này nhanh, dễ thực hiện:

  • Cài plugin như UpdraftPlus hoặc Duplicator
  • Chạy backup toàn bộ site: chọn mã nguồn database
  • Chọn nơi lưu: Google Drive, Dropbox hoặc tải file về máy

Cảnh báo: Đảm bảo plugin tương thích với phiên bản WordPress bạn đang dùng, tránh xung đột.

Kiểm tra và xác nhận file backup

Sau khi hoàn tất, bạn cần xác minh bản backup có dùng được:

  • Giải nén file .zip → kiểm tra thư mục đủ cấu trúc (wp-content, wp-admin…)
  • Mở file .sql → không bị rỗng, lỗi ký tự
  • Nếu dùng plugin: vào mục “Restore” kiểm tra khả năng phục hồi

Mẹo: tạo 1 website test (localhost hoặc subdomain) để test restore nếu bạn có điều kiện kỹ thuật.

Lưu bản backup ở nơi an toàn

Tuyệt đối không để bản backup trên cùng server website chính:

  • Sử dụng: Google Drive, Dropbox, ổ cứng rời
  • Tạo thư mục theo định dạng ngày tháng
  • Nếu bảo mật cao: nên mã hóa file backup

Dấu hiệu an toàn: bạn có thể truy cập bản backup từ nhiều thiết bị khác nhau.

Ghi chú thời điểm backup

Việc này giúp bạn dễ truy vết nếu sau này muốn khôi phục:

  • Tên file nên bao gồm ngày thời gian backup
  • Lưu lại log backup (ghi vào file .txt): thông tin gồm tool dùng, thành phần, dung lượng

Lỗi thường gặp khi backup website và cách khắc phục

Dù có plugin hỗ trợ, quá trình backup trước khi nâng cấp website vẫn có thể gặp lỗi do thao tác sai hoặc điều kiện server không đủ đáp ứng. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất cùng cách xử lý cụ thể.

Lỗi thiếu cơ sở dữ liệu

Tình huống: chỉ backup mã nguồn, quên backup database

Cách xử lý:

– Luôn backup qua phpMyAdmin hoặc chọn đầy đủ cả database khi dùng plugin

– Kiểm tra thư mục backup phải có file .sql

Phòng tránh: nên checklist từng thành phần cần backup.

File backup bị lỗi, không giải nén được

Nguyên nhân: lỗi kết nối, plugin gặp xung đột hoặc file nén vượt giới hạn

Khắc phục:

– Tải lại bản backup mới

– Dùng phần mềm nén chuyên dụng (WinRAR, 7-Zip)

– Không nên nén khi đang có lỗi CPU cao

Backup sai phiên bản hoặc nhầm website

Tình huống: restore lại một bản backup cũ hoặc của site khác

Cách phòng:

– Đặt tên file rõ ràng: tên website ngày tháng

– Nếu quản lý nhiều website, dùng thư mục riêng biệt

Không có nơi lưu trữ an toàn

Lỗi thường gặp: lưu file backup ngay trên host, dễ bị mất nếu server lỗi

Giải pháp:

– Sử dụng cloud storage

– Tạo thêm 1 bản backup offline (USB, ổ cứng ngoài)

Làm sao biết backup đã thành công

Không ít trường hợp người dùng tưởng mình đã backup xong nhưng đến khi sự cố xảy ra mới phát hiện file hỏng, thiếu dữ liệu hoặc không thể restore. Do đó, việc kiểm tra và xác nhận rằng quá trình backup trước khi nâng cấp website đã hoàn tất đúng cách là cực kỳ cần thiết.

Kiểm tra định dạng và dung lượng file

Sau khi tải bản backup về:

  • File mã nguồn phải có định dạng .zip hoặc .tar.gz
  • File cơ sở dữ liệu thường là .sql hoặc .sql.gz
  • Dung lượng file phải tương đương với dữ liệu website hiện tại (so sánh bằng File Manager hosting)

Dấu hiệu đúng: không có tệp rỗng hoặc lỗi giải nén.

Kiểm thử bản backup trên môi trường giả lập

Nếu có điều kiện kỹ thuật, bạn nên tạo bản sao website để thử khôi phục:

  • Dùng localhost (XAMPP, MAMP) hoặc subdomain test
  • Tải bản backup lên và restore bằng đúng plugin hoặc công cụ backup đã dùng

Mục tiêu: đảm bảo bản backup có thể khôi phục được nguyên vẹn toàn bộ dữ liệu, không lỗi hiển thị hoặc cấu trúc.

So sánh database sau khi restore

Mở phpMyAdmin và so sánh số lượng bảng, dữ liệu:

  • Đảm bảo số bảng trong bản backup = số bảng trong database gốc
  • Đặc biệt kiểm tra các bảng chứa: bài viết, đơn hàng, người dùng, setting plugin

Mẹo: dùng công cụ như Adminer hoặc MySQL Workbench để dễ đối chiếu.

Đối chiếu giao diện và tính năng

Sau khi restore bản backup:

  • Truy cập website ở trạng thái đã khôi phục
  • Kiểm tra các trang chủ, trang sản phẩm, chức năng giỏ hàng, plugin liên hệ, v.v.

Dấu hiệu thành công: website hoạt động y như bản gốc, không báo lỗi hoặc thiếu module nào.

Nên dùng công cụ nào để backup website hiệu quả?

Chọn đúng công cụ là yếu tố then chốt giúp việc backup trước khi nâng cấp website trở nên đơn giản, nhanh chóng và an toàn. Dưới đây là danh sách các công cụ, phần mềm và plugin được nhiều chuyên gia khuyên dùng – tùy theo nền tảng website và kỹ năng người sử dụng.

Plugin backup tốt nhất cho WordPress

  • UpdraftPlus: miễn phí, dễ dùng, cho phép lưu bản backup lên Google Drive
  • All-in-One WP Migration: hỗ trợ backup & migrate toàn bộ site
  • BackupBuddy: bản trả phí, tính năng nâng cao (sao lưu lịch, mã hóa...)

Gợi ý dùng: nếu bạn là người dùng không chuyên, UpdraftPlus là lựa chọn đáng tin cậy.

Công cụ backup trên hosting

Hầu hết các nhà cung cấp hosting đều tích hợp sẵn:

  • cPanel → Backup Wizard: dễ thao tác
  • JetBackup: backup định kỳ tự động
  • DirectAdmin: tạo snapshot nhanh, lưu nội bộ hoặc tải về

Lưu ý: Kiểm tra dung lượng lưu trữ host, tránh vượt quota.

Phần mềm backup thủ công (dành cho kỹ thuật viên)

  • WinSCP phpMyAdmin: sao lưu trực tiếp qua FTP và SQL
  • Rclone cronjob: tự động backup lên Google Drive, phù hợp VPS

Khuyến nghị: phù hợp với website lớn, yêu cầu kỹ thuật cao và cần tùy biến lịch backup.

Dịch vụ cloud backup bên thứ ba

  • BlogVault, CodeGuard, ManageWP: dịch vụ chuyên nghiệp, giám sát theo thời gian thực
  • Tích hợp cả kiểm thử phục hồi 1 click

Lợi ích: bảo mật cao, tiết kiệm thời gian, phù hợp doanh nghiệp.

Thực hiện đầy đủ các bước backup trước khi nâng cấp website sẽ giúp bạn loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu, tiết kiệm thời gian khắc phục và duy trì hoạt động ổn định của website. Hãy xem việc backup như một phần không thể thiếu trong mọi kế hoạch nâng cấp kỹ thuật. Nếu chưa có thói quen này, bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng quy trình bảo vệ dữ liệu chuyên nghiệp hơn.FAQ

Hỏi đáp về backup trước khi nâng cấp website

Có cần backup cả plugin và theme khi nâng cấp không?

Có. Vì nhiều lỗi xảy ra sau khi nâng cấp đến từ xung đột plugin hoặc theme. Hãy backup cả thư mục wp-content/plugins và wp-content/themes.

Dung lượng tối thiểu cần thiết để lưu bản backup là bao nhiêu?

Nên gấp đôi dung lượng thực tế website. Ví dụ site nặng 1GB thì cần tối thiểu 2GB trống để lưu file backup và giải nén khi cần.

Có nên dùng tính năng “Snapshot” của hosting để backup?

Được, nhưng không nên chỉ phụ thuộc vào nó. Snapshot thường chỉ lưu trên cùng máy chủ – nên kết hợp với backup lưu ngoại vi (cloud, ổ cứng rời).

Sau khi backup, có thể xóa file backup cũ không?

Có thể, nhưng nên giữ ít nhất 2 bản gần nhất để đề phòng trường hợp bản mới bị lỗi mà không phát hiện kịp.

Backup có làm chậm website không?

Không nếu bạn thực hiện vào thời điểm ít truy cập. Tuy nhiên, với site lớn, nên ưu tiên backup qua cronjob hoặc dùng VPS riêng để giảm tải server chính.

Có thể đặt lịch backup định kỳ mà không cần plugin không?

Có. Nếu bạn dùng VPS, có thể viết shell script chạy tự động bằng cronjob. Với shared hosting, hầu hết đều có tính năng này trong mục “Scheduled Backup”.

28/09/2025 07:29:47
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN