Nuôi tôm càng xanh trong bể lót bạt có một đặc điểm lớn là môi trường nước ít đệm sinh thái, nên mọi biến động đều xảy ra nhanh và mạnh hơn so với ao đất. Đây là rủi ro đầu tiên mà nhiều hộ nuôi thường đánh giá thấp khi mới áp dụng mô hình này.
Bể nuôi thường có thể tích nước hạn chế, đặc biệt là bể lót bạt nuôi mật độ cao. Khi thời tiết thay đổi đột ngột (nắng gắt ban ngày, mưa lớn ban đêm), nhiệt độ và pH trong bể có thể biến động trong thời gian rất ngắn.
Tôm càng xanh rất nhạy cảm với sự thay đổi môi trường, nên các cú sốc nhiệt hoặc sốc pH dễ làm tôm stress, giảm ăn, chậm lớn, thậm chí chết rải rác nếu không xử lý kịp thời.
Khác với ao đất có lớp bùn đáy và hệ vi sinh tự nhiên hỗ trợ phân hủy chất hữu cơ, bể lót bạt gần như không có khả năng tự cân bằng sinh học. Thức ăn dư thừa, phân tôm và xác sinh vật chết tích tụ nhanh ở đáy bể, làm tăng khí độc như NH3, H2S.
Nếu người nuôi không siphon đáy và quản lý nước thường xuyên, chất lượng nước sẽ xuống rất nhanh, kéo theo nhiều rủi ro về sức khỏe đàn tôm.

Một trong những lý do khiến nhiều hộ chọn nuôi tôm càng xanh trong bể là muốn tăng mật độ để nâng sản lượng. Tuy nhiên, chính yếu tố này lại tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được kiểm soát hợp lý.
Tôm càng xanh có tập tính lãnh thổ rõ rệt, đặc biệt khi kích cỡ chênh lệch. Trong bể nuôi không gian hẹp, mật độ cao khiến tôm thường xuyên va chạm, tranh giành thức ăn và nơi trú ẩn.
Hậu quả là tôm bị gãy càng, trầy xước, chậm lớn và dễ nhiễm bệnh thứ phát, làm giảm tỷ lệ sống chung của cả bể.
Ở mật độ cao, chỉ cần một sai sót nhỏ như cho ăn dư, thiếu oxy hoặc chậm thay nước cũng có thể dẫn đến hao hụt hàng loạt. Rủi ro này thường xảy ra nhanh và khó kiểm soát hơn so với ao nuôi truyền thống, đặc biệt với những hộ chưa có nhiều kinh nghiệm vận hành bể nuôi.
Bể lót bạt là môi trường nuôi “nhân tạo” gần như hoàn toàn, nên nguy cơ dịch bệnh phụ thuộc rất lớn vào kỹ thuật và quy trình chăm sóc của người nuôi.
Khi chất hữu cơ tích tụ liên tục mà không được xử lý kịp thời, môi trường nước sẽ trở thành điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển. Các bệnh liên quan đến đường ruột, mềm vỏ, đen mang thường xuất hiện sớm hơn trong bể so với ao đất nếu công tác vệ sinh không đảm bảo.
Trong bể nuôi, hệ vi sinh có lợi rất khó hình thành và duy trì bền vững. Việc lạm dụng hóa chất hoặc thay nước quá thường xuyên cũng có thể làm mất cân bằng vi sinh, khiến môi trường luôn trong trạng thái “bất ổn”.
Khi đó, tôm càng xanh phải liên tục thích nghi với môi trường thay đổi, làm suy giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ bùng phát bệnh trên diện rộng.
Trong thực tế sản xuất, nhiều hộ nuôi phản ánh rằng nuôi tôm càng xanh trong bể thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát tốc độ sinh trưởng và độ đồng đều kích cỡ, nhất là khi nuôi kéo dài.
Trong bể lót bạt, sự chênh lệch kích cỡ giữa các cá thể thường xảy ra rõ rệt. Những con lớn chiếm ưu thế sẽ ăn nhiều hơn, lột xác sớm hơn, trong khi tôm nhỏ bị lép vế, ăn kém và chậm lớn.
Hiện tượng phân đàn này khiến quá trình nuôi trở nên khó quản lý, đặc biệt ở giai đoạn giữa và cuối vụ.
Khi thu hoạch, tôm không đồng đều kích cỡ sẽ khó bán với giá cao hoặc phải phân loại nhiều lần. Với những hộ nuôi nhỏ lẻ, điều này làm giảm hiệu quả kinh tế và tăng chi phí nhân công, nhất là khi thị trường ưu tiên tôm đồng cỡ, dễ chế biến.
Một rủi ro khác thường chỉ “lộ diện” sau vài vụ nuôi là chi phí thực tế cao hơn so với tính toán ban đầu khi áp dụng mô hình bể lót bạt.
Do bể nuôi không có khả năng tự cân bằng sinh học, người nuôi phải thay nước, xử lý nước và bổ sung chế phẩm thường xuyên hơn. Các khoản chi này nếu cộng dồn trong suốt vụ nuôi sẽ trở thành gánh nặng tài chính, đặc biệt khi tỷ lệ sống không đạt như mong muốn.
Hệ thống sục khí, bơm nước, siphon đáy hoạt động liên tục làm tăng chi phí điện. Đồng thời, nuôi trong bể đòi hỏi người nuôi phải theo dõi sát sao mỗi ngày, tăng công lao động so với mô hình ao đất truyền thống.
Không giống các mô hình nuôi quảng canh hay bán thâm canh, nuôi tôm càng xanh trong bể là mô hình có biên độ an toàn thấp nếu thiếu kinh nghiệm thực tế.
Với người mới bắt đầu, chỉ một sai sót nhỏ như cho ăn quá tay, xử lý nước chậm hoặc chọn mật độ chưa phù hợp cũng có thể kéo theo nhiều vấn đề khác: nước xấu, tôm stress, bệnh phát sinh. Những rủi ro này thường xảy ra liên hoàn và khó dừng lại nếu không có kinh nghiệm xử lý kịp thời.
Trong môi trường bể nuôi khép kín, mọi yếu tố đều liên quan chặt chẽ với nhau. Khi xảy ra sự cố, tốc độ lan truyền rất nhanh và biên độ thiệt hại lớn hơn so với ao đất. Đây là lý do mô hình này không phù hợp với cách nuôi “dò đường”, thiếu kế hoạch và quy trình kỹ thuật rõ ràng.
Nuôi tôm càng xanh trong bể mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm rủi ro cao nếu thiếu kỹ thuật và kinh nghiệm. Người nuôi cần cân nhắc kỹ điều kiện thực tế, khả năng quản lý và nguồn lực trước khi áp dụng mô hình này. Khi kiểm soát tốt môi trường, mật độ và chi phí, nuôi tôm càng xanh trong bể mới có thể đạt hiệu quả bền vững.
Mô hình này không quá phù hợp với người mới vì môi trường bể nuôi biến động nhanh, đòi hỏi theo dõi sát và xử lý kịp thời. Người mới nên nuôi thử quy mô nhỏ để tích lũy kinh nghiệm trước.
Rủi ro lớn nhất là chất lượng nước nhanh xuống cấp, dễ gây stress, bệnh và hao hụt tôm nếu quản lý không chặt chẽ.
Chi phí thường cao hơn ao đất do phải đầu tư bể, hệ thống sục khí, xử lý nước và tốn nhiều công chăm sóc trong suốt vụ nuôi.
Người nuôi cần thả mật độ hợp lý, quản lý thức ăn chặt, siphon đáy thường xuyên và theo dõi các chỉ tiêu môi trường nước hằng ngày.